Trong dòng chảy của báo chí cách mạng Việt Nam, báo Tiếng Dân (1927-1943) do chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng sáng lập nổi lên như một trường hợp đặc biệt, một tiếng nói độc lập, tự chủ hiếm hoi giữa bối cảnh kiểm duyệt ngặt nghèo của chế độ thực dân. Không chỉ để lại di sản tinh thần to lớn, câu chuyện về tờ báo này còn là lời nhắc nhở về một di tích lịch sử quan trọng đang dần bị lãng quên theo thời gian.
Hành trình ra đời của một tờ báo đặc biệt
Theo nhà nghiên cứu Nguyễn Xuân Hoa, nguyên Giám đốc Sở Văn hóa – Thông tin tỉnh Thừa Thiên Huế, con đường ra đời của báo Tiếng Dân không hề bằng phẳng. Vào tháng 10/1926, đơn xin phép xuất bản báo tại Đà Nẵng của cụ Huỳnh Thúc Kháng và những người đồng chí đã bị Phủ Toàn quyền Đông Dương từ chối. Tuy nhiên, cơ hội đã mở ra khi cụ Huỳnh trúng cử vào Viện Dân biểu Trung Kỳ và được bầu làm Viện trưởng. Với vị thế mới, cụ tiếp tục đệ đơn và được Toàn quyền Đông Dương Pierre Pasquier chấp thuận vào ngày 12/2/1927, với điều kiện phải đặt trụ sở tại Huế để Tòa Khâm sứ Trung Kỳ dễ bề kiểm soát.
Ngày 10/8/1927, số báo Tiếng Dân đầu tiên chính thức ra mắt độc giả, do cụ Huỳnh Thúc Kháng làm Chủ nhiệm kiêm Chủ bút, cùng với những cộng sự cốt cán như Đào Duy Anh (Thư ký tòa soạn) và Trần Đình Phiên (quản lý). Ban đầu, cụ Huỳnh dự định đặt tên báo là “Trung Thanh”, vừa mang ý nghĩa tiếng nói ngay thẳng, vừa hàm ý là tiếng nói của miền Trung. Sau khi tham khảo ý kiến của nhà chí sĩ yêu nước Phan Bội Châu, tên gọi “Tiếng Dân” đã được chọn, thể hiện rõ tôn chỉ và mục đích của tờ báo. Tòa soạn nhanh chóng quy tụ nhiều trí thức và thanh niên yêu nước có tư tưởng tiến bộ, trong đó có những tên tuổi sau này trở thành những nhà cách mạng nổi tiếng như Đại tướng Võ Nguyên Giáp, Hải Triều, Nguyễn Chí Diểu.