Một mặt, Việt Nam liên tục nằm trong nhóm các quốc gia dẫn đầu thế giới về tỷ lệ người dân sở hữu tài sản mã hóa, với con số ước tính lên đến 17 triệu người. Điều này cho thấy một sự chấp nhận lớn và tìm kiếm cơ hội đầu tư trong xã hội.
Mặt khác, chính sự sôi động này lại đang diễn ra trong một sân chơi không có luật lệ, tạo khoảng trống pháp lý; biến thị trường thành mảnh đất màu mỡ cho các hoạt động lừa đảo tinh vi, gây ra những hệ lụy xã hội nghiêm trọng và làm thất thoát một lượng lớn nguồn vốn ra nước ngoài.
Theo các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực blockchain và tài sản số, bức tranh của thị trường này tại Việt Nam có ba khía cạnh cốt lõi:
Thứ nhất, đó là quy mô và mức độ nghiêm trọng thực trạng của thị trường hiện tại, nơi các sàn giao dịch không phép chiếm lĩnh và các dự án lừa đảo mọc lên như nấm.
Thứ hai, đó là việc “giải phẫu” một trong những hình thức lừa đảo phổ biến nhất – “Rug Pull” – để thấy rõ “quyền năng đáng sợ” của công nghệ khi rơi vào tay kẻ xấu.
Cuối cùng, đó là những nỗ lực mang tính bước ngoặt của Chính phủ trong việc kiến tạo một hành lang pháp lý và một hạ tầng blockchain quốc gia, qua đó cho thấy những cơ hội và thách thức trong hành trình đưa thị trường tài sản số Việt Nam đi vào quỹ đạo phát triển minh bạch và bền vững.
Bối cảnh sôi động nhưng cũng đầy rủi ro
Thực trạng thị trường tài sản số Việt Nam hiện nay được các chuyên gia mô tả bằng những con số đáng suy ngẫm.
Ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam (VBA) cho biết tại buổi tập huấn chuyên đề Khung pháp lý và nhận diện nguy cơ lừa đảo tài sản mã hoá: “Tính đến năm 2024, số người Việt sở hữu tài sản tiền mã hóa là 17 triệu người, đứng thứ 7 trên toàn cầu”.
Theo số liệu từ VBA, số người Việt Nam sở hữu tài sản tiền mã hóa (năm 2024) đã giảm khoảng 4 triệu người so với năm 2023 khi có tới 21 triệu người Việt sở hữu tài sản số này và đứng thứ 3 trên thế giới.
Thống kê cũng cho thấy trên 85% người làm việc tự do (freelancer) tại Việt Nam là sở hữu tài sản tiền mã hóa, xếp hạng số 1 toàn cầu.
Ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam (Ảnh: Trung Nam).
Những con số này không chỉ phản ánh một xu hướng đầu tư, mà còn cho thấy một sự dịch chuyển trong hành vi tài chính của một bộ phận không nhỏ người dân, đặc biệt là giới trẻ và những người làm việc trong nền kinh tế số.
Tuy nhiên, sự sôi động này lại đi kèm với một thực tế đáng buồn: Gần như toàn bộ hoạt động giao dịch lại nằm ngoài sự quản lý của nhà nước và không mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho quốc gia.
Ông Phan Đức Trung thẳng thắn chỉ ra rằng các sàn giao dịch lớn nhất và phổ biến nhất với người dùng Việt Nam như Binance, OKX, BingX đều là các chủ thể nước ngoài, không có giấy phép, không đặt máy chủ và hiển nhiên là không đóng một đồng thuế nào tại Việt Nam.
Trong khi đó, các startup công nghệ Việt Nam, dù tạo ra những sản phẩm sáng tạo, lại đang phải trả tiền cho các nhà cung cấp hạ tầng dịch vụ nước ngoài, khiến dòng tiền kiếm được phần lớn chảy ra khỏi biên giới.
Hệ lụy của môi trường không được quản lý này là sự bùng nổ của các dự án lừa đảo và những cú sụp đổ gây thiệt hại nặng nề cho nhà đầu tư.
Ông Trung đã nêu ra những ví dụ “đau lòng” về các dự án “made in Vietnam” từng được tung hô nhưng cuối cùng lại để lại “hệ lụy xã hội”.
Nhiều dự án “gắn mác Việt Nam” từng được quảng bá rầm rộ, kêu gọi hàng nghìn người tham gia đầu tư, nhưng sau đó sụp đổ chỉ trong thời gian ngắn, khiến nhà đầu tư thiệt hại hàng chục triệu USD.
Một số trường hợp, theo phản ánh của cộng đồng, nhà sáng lập nhanh chóng giàu lên nhờ rút vốn sớm hoặc chiếm dụng tài sản, trong khi nhà đầu tư mất trắng mà chưa được xử lý triệt để về pháp lý.
Những câu chuyện này cho thấy một thực tế tàn khốc: khi thiếu khung pháp lý và cơ chế giám sát minh bạch, các dự án tài sản số có thể trở thành “vùng xám” khiến nhiều người dân phải trả giá đắt cho sự cả tin. Những người tin tưởng gửi gắm tiền bạc, lại đối mặt với nguy cơ mất trắng.
“Rug Pull” và quyền năng công nghệ bị lạm dụng
Để hiểu tại sao nhà đầu tư dễ dàng sập bẫy, chúng ta cần nhìn sâu vào cách thức các vụ lừa đảo được thực hiện.
“Rug Pull” (kéo thảm) được ông Phạm Gia Khánh, Giám đốc Công nghệ Công ty Cổ phần NippyLabs, mô tả là hình thức lừa đảo đặc trưng nhất trên blockchain, xảy ra hàng ngày với hàng chục ngàn token mới được sinh ra.
Đáng sợ hơn cả, việc tạo ra một cú lừa như vậy lại dễ dàng và nhanh chóng đến mức không tưởng.
Phóng viên Dân trí đã được chứng kiến một màn trình diễn trực tiếp và chuyên gia đã chứng minh rằng bất kỳ ai, kể cả người không biết lập trình, cũng có thể tạo ra một đồng tiền mã hóa riêng chỉ trong vòng “10-15 giây”.
Họ sử dụng các công cụ miễn phí và có sẵn, cùng với những đoạn mã nguồn mở được chia sẻ rộng rãi. Sau khi “in” ra hàng triệu token với chi phí bằng không, kẻ lừa đảo sẽ thực hiện bước tiếp theo: Tạo “bể thanh khoản” (liquidity pool).
Bể thanh khoản là nơi diễn ra giao dịch mua bán. Kẻ lừa đảo sẽ bỏ một phần rất nhỏ trong số token vừa tạo ra (ví dụ 100.000 trên tổng số 1 triệu token) và ghép nó với một lượng tài sản có giá trị thực (như đồng USDT có giá trị tương đương đô la Mỹ) để tạo ra một tỷ giá ban đầu. Phần lớn số token còn lại (900.000) vẫn nằm trong ví của chúng.
Giai đoạn quyết định thành công của một vụ lừa đảo chính là marketing và truyền thông. Chúng sẽ kể những câu chuyện hấp dẫn, thuê những người có ảnh hưởng (KOLs) quảng bá, chạy quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội X (Twitter), Facebook để thu hút sự chú ý và tạo ra tâm lý “sợ bỏ lỡ” (FOMO) trong cộng đồng.
Nhiều nhà đầu tư, thấy một dự án mới có tiềm năng tăng giá phi mã, sẽ đổ tiền thật vào mua. Khi họ mua, lượng token lừa đảo trong bể giảm đi và lượng tiền thật (USDT) tăng lên.
Khi lượng tiền thật trong bể đã đủ lớn theo mục tiêu của chúng, kẻ lừa đảo sẽ ra đòn quyết định: Chúng dùng toàn bộ số token khổng lồ đang nắm giữ (900.000 token) để bán tháo ra bể, rút sạch toàn bộ lượng tiền thật về ví cá nhân.
Hành động này được gọi là “kéo thảm”. Ngay lập tức, giá trị của token lừa đảo rơi về gần bằng không và tất cả các nhà đầu tư chỉ còn lại trên tay những tài sản kỹ thuật số vô giá trị, không thể bán đi đâu được.
Toàn bộ quy trình này, từ tạo token đến khi lừa đảo thành công, có thể chỉ mất vài phút. Nó thường diễn ra trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) như Uniswap, nơi không yêu cầu xác minh danh tính (KYC) và không chịu sự kiểm soát của bất kỳ tổ chức nào, biến chúng thành một “sân chơi” lý tưởng cho tội phạm.
Khoảng trống pháp lý tạo thành mảnh đất nuôi tội phạm
Sự lộng hành của các hoạt động lừa đảo bắt nguồn sâu xa từ khoảng trống pháp lý. Ông Phan Đức Trung nhấn mạnh, khi một môi trường luật pháp không rõ ràng, chúng ta không thể kỳ vọng các vấn đề được điều chỉnh.
Suốt nhiều năm, từ 2017 đến 2024, dù nhà nước đã ban hành nhiều văn bản liên quan đến khởi nghiệp sáng tạo, blockchain hay tiền ảo, nhưng hiệu quả thực thi rất hạn chế.
Bằng chứng là trên cả nước chỉ có hai vụ án điển hình được đưa ra xét xử: Một vụ dân sự liên quan đến trốn thuế từ việc đào Bitcoin (cuối cùng tòa bác vì Bitcoin không được coi là tài sản chịu thuế) và một vụ hình sự về cướp Bitcoin.
Điều này cho thấy hệ thống pháp luật hiện hành chưa có đủ công cụ và định nghĩa để xử lý các loại tội phạm mới này.
Sự thiếu vắng một khung pháp lý rõ ràng tạo ra một vùng xám, nơi các hoạt động huy động vốn trái phép có cơ hội biện minh rằng “luật chưa cấm”.
Nó cũng khiến các cơ quan chức năng lúng túng và ngay cả trong nội bộ các doanh nghiệp lớn như ngân hàng, vẫn tồn tại một định kiến “ăn sâu vào não” rằng blockchain hay tiền ảo là những thứ xấu, rủi ro và cần phải tránh xa.
Chính tâm lý e dè này đã làm chậm quá trình tiếp cận và xây dựng chính sách, trong khi thế giới đã đi trước Việt Nam nhiều năm.
Hai “gọng kìm” chiến lược
Trước thực trạng cấp bách, Chính phủ Việt Nam trong thời gian gần đây đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ, thể hiện một quyết tâm chính trị rõ ràng trong việc quản lý và phát triển thị trường tài sản số.
Hướng tiếp cận của Việt Nam có thể được xem như một chiến lược “hai gọng kìm” đồng bộ: Một là xây dựng khung pháp lý để quản lý các hoạt động giao dịch, hai là phát triển hạ tầng blockchain quốc gia để khai thác giá trị cốt lõi của công nghệ.
Gọng kìm thứ nhất: Quản lý và điều tiết thị trường
Bước ngoặt quan trọng đến vào năm 2024 khi Chính phủ ban hành Quyết định 1236 về Ban hành Chiến lược quốc gia về ứng dụng và phát triển công nghệ chuỗi khối (blockchain) đến năm 2025, định hướng đến năm 2030; và đưa công nghệ chuỗi khối vào danh sách 11 công nghệ chiến lược ưu tiên phát triển.
Đáng chú ý nhất là việc Quốc hội thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số, có hiệu lực từ tháng 1/2026, trong đó tài sản số sẽ lần đầu tiên được công nhận là một loại tài sản.
Đây là viên gạch nền tảng, vì một khi được công nhận là tài sản, nó sẽ chịu sự điều chỉnh của hệ thống luật dân sự, hình sự, cho phép xử lý các vấn đề về tranh chấp, thừa kế và đặc biệt là thuế.
Biểu đồ minh họa hiện tượng “kéo thảm”, khi kẻ lừa đảo bán tháo toàn bộ token, khiến giá lao dốc chỉ trong vài phút (Ảnh: TradingView).
Cụ thể hóa cho chiến lược này là đề án xây dựng một sàn giao dịch tài sản số thí điểm do Bộ Tài chính chủ trì, dự kiến sẽ có khoảng 5 sàn được cấp phép.
Mục tiêu chính của sàn thí điểm không chỉ là để giao dịch mà còn là một kênh huy động vốn cho nền kinh tế, đặc biệt là các dự án hạ tầng lớn.
Tuy nhiên, đề án này cũng đối mặt với nhiều thách thức. Mức thuế đề xuất thuế 0,1% trên giao dịch bị cho là “rất cao” và có thể làm giảm sức cạnh tranh, đẩy người dùng ra các giao dịch ngoài sàn hoặc chợ đen.
Các quy định như yêu cầu người Việt phải đưa tài sản từ sàn nước ngoài về trong 6 tháng cũng gây tranh cãi, vì sàn nội địa có thể không niêm yết đủ các loại tài sản mà họ đang nắm giữ.
Gọng kìm thứ hai: Xây dựng Hạ tầng Blockchain Quốc gia (VBSN)
Song song với việc quản lý “phần ngọn” là các hoạt động giao dịch, Việt Nam đang có một tầm nhìn xa hơn là làm chủ “phần gốc” – công nghệ lõi.
Hiện Việt Nam có một số công ty tiên phong xây dựng Mạng lưới Dịch vụ Đa chuỗi Blockchain Việt Nam (VBSN). Đây là một nỗ lực để tách bạch công nghệ blockchain ra khỏi những định kiến về “tiền ảo, lừa đảo”.
Tiến sĩ Đỗ Văn Thuật, Giám đốc Giải pháp và Kiến trúc Blockchain, Công ty CP 1Matrix giải thích rằng, VBSN được thiết kế để trở thành một hạ tầng chiến lược cấp quốc gia, tương tự như mạng BSN của Trung Quốc hay EBSI của châu Âu.
Mục tiêu là xây dựng một hệ sinh thái “Make in Vietnam”, nơi dữ liệu của người Việt nằm trên các trung tâm dữ liệu tại Việt Nam, do các doanh nghiệp Việt vận hành.
VBSN không tạo ra một blockchain duy nhất, mà phát triển nhiều blockchain các lớp khác nhau, mỗi loại có đặc tính kỹ thuật riêng để phục vụ cho các nhu cầu đa dạng từ dịch vụ công đến doanh nghiệp tư nhân.
Các ứng dụng tiềm năng của hạ tầng này là vô cùng to lớn: Từ việc hỗ trợ định danh số VNeID, truy xuất nguồn gốc hàng hóa nông nghiệp, xác thực hóa đơn điện tử, cho đến xác thực bằng cấp do Ban Cơ yếu Chính phủ triển khai.
Đối với doanh nghiệp, công nghệ này có thể giải quyết bài toán chia sẻ dữ liệu mà vẫn bảo vệ danh tính người dùng theo luật định hay số hóa các tài sản kém thanh khoản. Đây chính là nỗ lực để chứng minh rằng người Việt không chỉ có khả năng làm chủ công nghệ lõi của thế giới mà còn có thể ứng dụng nó để giải quyết các bài toán thực tiễn của quốc gia.
Việt Nam đang đứng trước một ngã ba đường mang tính lịch sử đối với thị trường tài sản số và hành động mạnh mẽ để giành lại sự minh bạch và an toàn cho nhà đầu tư; đây được ví như một “cuộc chiến” đa mặt trận.
Nó đòi hỏi sự quyết liệt trong việc hoàn thiện khung pháp lý, sự khôn ngoan trong việc thiết kế các chính sách có tính cạnh tranh và một tầm nhìn dài hạn trong việc xây dựng hạ tầng công nghệ tự chủ.
Chiến lược “hai gọng kìm” – vừa quản lý thị trường giao dịch, vừa xây dựng hạ tầng blockchain quốc gia – là một hướng đi đúng đắn và toàn diện, cho thấy một sự trưởng thành trong tư duy chính sách: Không cấm đoán cực đoan, cũng không thả nổi vô trách nhiệm, mà chủ động quản lý rủi ro và khai thác tiềm năng.
Tuy nhiên, hành trình phía trước vẫn còn vô vàn chông gai. Thách thức lớn nhất có lẽ không chỉ nằm ở việc ban hành luật, mà còn ở việc thay đổi nhận thức và trang bị kiến thức cho toàn xã hội.
Trong khi chờ khung pháp lý hoàn thiện, điều quan trọng nhất vẫn là sự tỉnh táo của mỗi nhà đầu tư. Chỉ cần một cú nhấp chuột thiếu kiểm chứng, tài sản tích cóp suốt nhiều năm có thể biến mất trong vài giây. Hiểu đúng, đầu tư đúng và chọn đúng nền tảng uy tín chính là tấm “lá chắn” duy nhất giúp người dân tự bảo vệ mình giữa thế giới tài sản số đầy biến động.
Source link: https://dantri.com.vn/cong-nghe/ven-man-chieu-tro-lua-dao-tai-san-so-chi-mat-15-giay-de-giang-bay-20251009163158592.htm