Thơ Haiku, một thể thơ ngắn gọn có nguồn gốc từ Nhật Bản vào thế kỷ 17, đã trải qua một hành trình phát triển đáng chú ý, từ một hình thức thơ trào phúng đến một biểu đạt tinh tế của Thiền tông, và cuối cùng trở thành một “thể thơ thế giới” được yêu thích và sáng tác rộng rãi.
Haiku, thường được biết đến với cấu trúc 5-7-5 (tổng cộng 17 âm tiết trong ba dòng), không chỉ là một thể thơ ngắn gọn mà còn là một phương tiện để khám phá thiên nhiên và nội tâm. Những nhà thơ như Matsuo Basho, Yosa Buson và Masaoka Shiki đã đóng góp quan trọng vào việc hình thành và phát triển Haiku, mang đến cho nó diện mạo và tên gọi như ngày nay.
Trong thơ Haiku cổ điển, “kigo” (quý ngữ) là yếu tố bắt buộc để biểu thị mùa. Tuy nhiên, khi Haiku du nhập vào phương Tây vào thế kỷ 19 và 20, các nhà thơ như Ezra Pound và Paul Claudel đã bắt đầu khám phá và giới thiệu nó trong văn học phương Tây. Đến thế kỷ 20, Haiku trở nên phổ biến ở Mỹ và châu Âu, đặc biệt là trong phong trào thơ hiện đại, với sự đóng góp của Harold Henderson, R.H.Blyth và Alan Watts.
Haiku trên thế giới và sự biến đổi
Ngày nay, Haiku được sáng tác bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau và được xem là một phần không thể thiếu của thơ ca thế giới. Các cuộc thi Haiku quốc tế, tạp chí chuyên đề và các hội nhóm sáng tác đã góp phần vào sự phổ biến của thể thơ này.
Nhà thơ Hàm Anh chia sẻ với Dân trí rằng, Haiku là một thể thơ đặc biệt được ưa chuộng trên thế giới, với nhiều quốc gia có câu lạc bộ dành cho những người yêu thích Haiku. Tuy nhiên, khi Haiku trở thành “thể thơ quốc tế”, nó cũng trải qua một số biến đổi để phù hợp với các ngôn ngữ và văn hóa khác nhau. Ngay cả ở Nhật Bản, Haiku hiện đại cũng đã phát triển với các đề tài mở rộng và yêu cầu về “quý ngữ” linh hoạt hơn.
Đa dạng các thể thơ ba câu
Nhà thơ Mai Văn Phấn cho biết, thơ ba câu không chỉ giới hạn trong Haiku mà còn xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau ở các nền văn hóa. Ví dụ như Tanka (Nhật Bản), Senryu (Nhật Bản), lục bát ba câu (Việt Nam) và Ghazal (Ba Tư).
Ông cũng chia sẻ thêm về sự yêu thích của mình đối với các nhà thơ Haiku và ba câu trên thế giới như Zlatka Timenova (Bồ Đào Nha), Romano Zeraschi (Italy), Jean Antonini (Pháp), Freddy Nanez (Venezuela).
Vẻ đẹp của sự tinh gọn và giản đơn
Lý giải về việc sáng tác thơ ba câu, nhà thơ Mai Văn Phấn cho biết ông yêu thích sự tinh gọn và sắc bén trong câu chữ. Với ông, thơ ba câu là một vẻ đẹp bất chợt được nhận ra từ những điều bình dị. Ngôn ngữ trong thơ được tối giản và nén chặt, tạo ra những lớp nghĩa mới và mở rộng khả năng biểu đạt của tiếng Việt.
Nhà thơ Hàm Anh nhận xét rằng, Haiku là một thể thơ không dễ cảm thụ do tính cô đọng và hàm ý cao. Tuy nhiên, nếu đã yêu thích thì sẽ dễ bị cuốn hút, bởi để “giải mã” Haiku, người đọc cần đạt đến trạng thái gần như “giác ngộ”.
Sự đón nhận tại Việt Nam và những ý kiến trái chiều
Nhà thơ Hàm Anh chia sẻ về những ý kiến trái chiều xung quanh thơ ba câu của Mai Văn Phấn, cho rằng độc giả nên mở rộng cách cảm thụ để làm phong phú hơn nền thơ Việt. Bà cũng đánh giá cao hai bài thơ “Viếng mộ bà” và “Nơi đầu gió” của Mai Văn Phấn, cho rằng chúng đạt được tinh thần cô đọng và hàm ý của Haiku mà không quá khô khan.
Nhà thơ Phạm Văn Vũ nhận định Mai Văn Phấn là một trường hợp độc đáo của thơ ca đương đại Việt Nam, luôn nỗ lực để tự vượt thoát và cách tân.
Kết luận
Từ một thể thơ truyền thống của Nhật Bản, Haiku đã trở thành một “thể thơ thế giới” được sáng tác và yêu thích rộng rãi. Sự du nhập và biến đổi của Haiku ở các nền văn hóa khác nhau đã tạo ra sự đa dạng và phong phú cho thể thơ này. Tại Việt Nam, dù còn nhiều ý kiến trái chiều, nhưng những nỗ lực cách tân và sáng tạo của các nhà thơ như Mai Văn Phấn đã góp phần làm phong phú hơn nền thơ Việt đương đại.