Vụ việc một bé gái 3 tháng tuổi phải vào viện cấp cứu vì bị người thân xâm hại, phải phẫu thuật khẩn cấp để cứu lấy tầng sinh môn và cơ quan sinh dục vài ngày trước vẫn khiến nhiều người “rùng mình”.
Vụ việc không chỉ gây phẫn nộ mà còn đặt ra câu hỏi: Sang chấn tâm lý từ xâm hại tình dục ảnh hưởng đến trẻ em như thế nào, đặc biệt khi nạn nhân còn quá nhỏ để diễn đạt nỗi đau?
Chia sẻ về vụ việc, BSCKII Nguyễn Thanh Sang – Trưởng khoa Tâm lý Lâm sàng, Thạc sĩ Nguyễn Thị Ngọc Hà – khoa Tâm lý Lâm sàng, Bệnh viện Nhi Đồng 2, không khỏi nghẹn lòng dù đã làm trong ngành tâm lý trẻ em nhiều năm, tiếp xúc với không ít trường hợp đau lòng.
“Bé may mắn sống sót, nhưng với tư cách là chuyên gia tâm lý lâm sàng, chúng tôi không thể không nghĩ đến những gì bé sẽ mang theo sau này, không chỉ trên cơ thể mà cả trong vô thức – nơi lưu giữ những chấn thương sớm nhất mà từ ngôn ngữ trẻ chưa thể gọi tên”, các bác sĩ chia sẻ.
Trẻ em bị xâm hại ở độ tuổi quá nhỏ vẫn có thể bị sang chấn tâm lý (Ảnh minh họa: Shutterstock).
Trẻ sơ sinh vẫn có thể tổn thương tâm lý
Theo các chuyên gia, mặc dù được cấp cứu và điều trị kịp thời, những gì bé gái 3 tháng tuổi phải trải qua có thể để lại những hậu quả dài lâu cả về thể chất lẫn tâm lý.
Những tổn thương tâm lý có thể âm thầm tồn tại và ảnh hưởng đến phát triển cảm xúc, hành vi và nhân cách của trẻ về sau.
“Đặc biệt, không có chuyện ‘trẻ sơ sinh chưa biết gì thì không thể bị tổn thương tâm lý’. Thực tế, ngành tâm lý học phát triển và thần kinh học hiện đại đã chứng minh ngược lại”, hai vị chuyên gia nhấn mạnh.
Những trải nghiệm đau đớn đặc biệt là do con người gây ra sẽ được lưu trữ trong não bộ dưới dạng ký ức cảm giác và cơ thể, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, vùng điều tiết cảm xúc và khả năng gắn bó của trẻ với người khác về sau.
Dù ở độ tuổi chưa thể diễn đạt và hình thành đầy đủ nhận thức, những trẻ từng bị xâm hại tình dục nói chung và trường hợp bé gái 3 tháng tuổi nói riêng, vẫn có thể phát triển các rối loạn tâm lý nghiêm trọng.
Các rối loạn này tùy thuộc vào cách mỗi đứa trẻ biểu hiện và đối phó với sang chấn, đồng thời cũng tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác liên quan đến gia đình, người chăm sóc, môi trường sống, phương thức can thiệp…
Các rối loạn này có thể bao gồm ám ảnh sợ chuyên biệt (specific phobia), rối loạn phản ứng gắn bó (reactive attachment disorder), rối loạn stress sau sang chấn (posttraumatic stress disorder – PTSD) đi kèm chứng quên phân ly (dissociative amnesia), rối loạn căng thẳng cấp tính (acute stress disorder), rối loạn thích ứng (adjustment disorders), rối loạn triệu chứng thần kinh chức năng (functional neurological symptom disorder).
Bên cạnh đó, trẻ cũng có thể gặp thêm các loại rối loạn giấc ngủ như rối loạn mất ngủ (insomnia disorder), rối loạn ác mộng (nightmare disorder) hay các loại rối loạn chức năng tình dục, các hội chứng lệch lạc tình dục
Đặc biệt đối với những trẻ ở giai đoạn tiền phát triển ngôn ngữ, ảnh hưởng tâm lý có thể dẫn đến chứng câm chọn lọc (không nói có chọn lọc – selective mutism).
Để đánh giá chính xác các loại rối loạn hoặc hội chứng tâm lý mà đứa trẻ bị tổn thương gặp phải sau các sự kiện không mong muốn như bạo lực tình dục, gia đình và người chăm sóc nên nhanh chóng đưa đến các cơ sở y tế (ưu tiên những nơi có thế mạnh về tâm lý lâm sàng) để được thăm khám và can thiệp kịp thời.
Trẻ bị sang chấn cần được can thiệp sớm để được đánh giá và xử lý các rối loạn tâm lý (Ảnh minh họa: Getty)
Khi nơi an toàn trở thành vùng nguy cơ, trẻ cần được giáo dục giới tính thế nào?
Theo báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, năm 2023, cả nước ghi nhận 2.498 vụ xâm hại trẻ em, tăng 9,2% so với năm 2022. Trong đó, xâm hại tình dục trẻ em chiếm 82,2% (khoảng 2.053 vụ). Tổng cộng, 2.633 trẻ em đã bị xâm hại, với 3.235 đối tượng gây ra các vụ việc.
Trên thực tế, mọi trẻ em đều có nguy cơ bị xâm hại tình dục, bất kể giới tính, độ tuổi hay hoàn cảnh sống. Phần lớn thủ phạm trong các vụ việc là nam giới, phần nhiều trong số đó người quen biết với nạn nhân như họ hàng, bạn bè của gia đình, hàng xóm, thậm chí là người thân ruột thịt. Điều này khiến trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 3 tuổi, hoàn toàn không có khả năng lên tiếng hoặc được bảo vệ đúng lúc.
“Ở trường hợp của bé gái 3 tháng tuổi, trẻ còn quá nhỏ để có thể nói, kể, hay phản kháng, khiến việc phát hiện phụ thuộc hoàn toàn vào sự quan sát và cảnh giác của người lớn. Nếu không có sự can thiệp y tế kịp thời, hậu quả có thể đã nghiêm trọng hơn rất nhiều”, các bác sĩ nhận định.
Để bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ bị xâm hại, các chuyên gia nhấn mạnh, việc giáo dục giới tính và bảo vệ trẻ phải bắt đầu sớm. Việc này không chỉ để bảo vệ, mà còn để ngăn trẻ trở thành người gây hại.
“Là chuyên gia tâm lý học lâm sàng, chúng tôi thường gặp nhiều phụ huynh né tránh việc dạy trẻ về cơ thể, giới tính và ranh giới cá nhân, vì sợ “mất đi sự ngây thơ”. Nhưng chính sự im lặng này lại là thứ khiến trẻ dễ bị xâm hại nhất”, hai vị chuyên gia nhấn mạnh.
Không những vậy, lâu nay, khi nói đến giáo dục giới tính cho trẻ nhỏ, chúng ta thường chỉ nghĩ đến việc bảo vệ trẻ khỏi bị xâm hại. Tuy nhiên, điều mà nhiều người chưa nghĩ tới hoặc né tránh là trẻ cũng có thể trở thành người xâm phạm khi thiếu hiểu biết, bị ảnh hưởng bởi môi trường lệch lạc hoặc không được dạy về giới hạn và sự tôn trọng thân thể người khác.
Theo các bác sĩ, giáo dục giới tính không chỉ dừng ở việc nói với trẻ “không ai được chạm vào con”, mà còn là “Con không được chạm vào vùng riêng tư của người khác”, “Con không được cưỡng ép ai làm điều họ không muốn”, “Cơ thể của mỗi người là của riêng họ – con cần tôn trọng điều đó”.
Giáo dục giới tính cần bắt đầu từ sớm, bằng cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp độ tuổi.
Giai đoạn 0-3 tuổi là giai đoạn hình thành nhận thức đầu tiên về “cơ thể là của con”. Lúc này, trẻ cần được dạy gọi đúng tên các bộ phận cơ thể, phân biệt “vùng riêng tư” và hiểu rằng chỉ có cha mẹ hoặc bác sĩ mới được chạm vào cơ thể trẻ trong hoàn cảnh có lý do rõ ràng và với sự đồng thuận.
Ở giai đoạn 3-6 tuổi, trẻ bắt đầu có sự tò mò giới tính và thường tham gia vào các trò chơi có yếu tố cơ thể. Lúc này, phụ huynh cần dạy trẻ quyền từ chối, nói “KHÔNG” khi không muốn ai chạm vào mình, đặc biệt là không giữ bí mật về cơ thể, kể cả khi bị ai đó dụ dỗ. Trẻ cũng cần hiểu rằng đụng chạm không phù hợp là điều không nên xảy ra, dù đến từ người quen.
Trẻ 6-12 tuổi cần được giáo dục rõ hơn về ranh giới cá nhân, sự khác biệt giữa đụng chạm tích cực (ôm khi được đồng ý, bác sĩ khám bệnh) và đụng chạm tiêu cực (xâm phạm, ép buộc). Trẻ cần được học về sự đồng thuận, cảm giác an toàn và cách tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy nếu có điều gì khiến trẻ không thoải mái.
Trẻ từ 12 tuổi trở lên bắt đầu bước vào giai đoạn phát triển sinh lý mạnh mẽ cần được giáo dục kỹ về giá trị cơ thể, mối quan hệ lành mạnh, kiểm soát cảm xúc, an toàn tình dục, ranh giới cảm xúc – thể chất – mạng xã hội. Đồng thời, đây cũng là lúc trẻ cần hiểu rằng mình phải có trách nhiệm với hành vi tình dục của bản thân, không xâm hại, không ép buộc, và luôn dựa trên sự đồng thuận.
“Giáo dục giới tính không làm hỏng sự ngây thơ của trẻ. Đây là việc người lớn cần phải làm để bảo vệ sự an toàn và phẩm giá của trẻ”, các bác sĩ nhấn mạnh.
Trẻ cần được giáo dục giới tính sớm để nhận biết các nguy cơ bị xâm hại, đặc biệt đến từ người quen, người thân (Ảnh minh họa: CPCR Photo).
Bên cạnh giáo dục giới tính cho trẻ, các chuyên gia cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của cha mẹ, người chăm sóc và đơn vị y tế trong việc ngăn ngừa các sự việc trẻ em bị xâm hại.
Cha mẹ và người chăm sóc cần có sự nhạy bén với những dấu hiệu bất thường của trẻ như quấy khóc bất thường, sợ hãi, vết thương không rõ nguyên nhân ở vùng kín. Tuyệt đối không để trẻ nhỏ ở một mình với người lớn mà mình không tin tưởng, kể cả họ hàng thân thích.
Ngành y tế và bác sĩ nhi khoa cần được trang bị kỹ năng nhận biết dấu hiệu xâm hại tình dục ở trẻ, đặc biệt khi trẻ chưa biết nói. Khi nghi ngờ, bệnh viện cần có quy trình phối hợp với công an, phòng bảo trợ trẻ em, phòng khám tâm lý để xử lý nhanh chóng và đúng pháp luật.
Thậm chí, những người làm công tác y tế và luật pháp có thể chung tay để đưa ra những sự bảo vệ rõ ràng cho trẻ nhỏ, tách rời và chỉ điểm những đối tượng và hành vi gây tổn thương lên đứa trẻ.
Cộng đồng và xã hội không nên thờ ơ hoặc giữ im lặng trước các nghi ngờ xâm hại trẻ em. Mỗi người lớn đều có trách nhiệm phát hiện và tố giác hành vi vi phạm quyền trẻ em.
Vụ việc bé gái 3 tháng tuổi bị xâm hại không chỉ là câu chuyện y tế, mà là lời cảnh tỉnh sâu sắc về sự thiếu hụt trong công tác bảo vệ trẻ em hiện nay cũng như sự nhận thức của cộng đồng.
Trẻ em cần được yêu thương, lắng nghe và giáo dục để biết tự bảo vệ bản thân. Nhưng trên hết, người lớn cần thực sự tỉnh táo, cảnh giác và hành động, để mỗi gia đình thực sự là nơi an toàn nhất cho một đứa trẻ được lớn lên đúng nghĩa.
Source link: https://dantri.com.vn/suc-khoe/vu-tre-3-thang-tuoi-bi-xam-hai-tre-so-sinh-van-co-the-ton-thuong-tam-ly-20250630153720550.htm